07 DAILY VOCABULARIES
1).
thick changes: cơ hội dày, cơ hội lớn
2).
prestigious (adj): có uy tín, có uy thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế
3).
esteem (N): sự kính mến, sự kính trọng
4).
idelness (N): ăn không ngồi rồi, sự lười nhác
5).
menacing (V): đe dọa, hâm dọa
6).
pandemic (N): đại dịch
Author: Kiet Tram Vu
Comments
Post a Comment